rendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửarendre ngoại động từ /ʁɑ̃dʁ/
- Trả, trả lại, hoàn lại.
- Rendre un livre emprunté — trả quyển sách muợn
- Article qui ne peut être rendu — món hàng không thể trả lại
- Le repos m’a rendu mes forces — sự nghỉ ngơi đã trả lại sức khỏe cho tôi
- Rendre la liberté à quelqu'un — trả tự do cho ai
- Rendre le mal pour le mal — lấy ác trả ác
- Nộp.
- Rendre une place forte — nộp một cứ điểm
- Sản ra, cho.
- Terre qui a rendu cinq tonnes de paddy à l’hectare — đất cho năm tấn thóc một hecta
- Thổ ra, trút ra; tỏa ra, phát ra.
- Rendre le sang par la bouche — thổ ra máu ở đằng miệng
- Rendre l’âme — trút linh hồn
- Rendre son dernier soupir — trút hơi thở cuối cùng
- Instrument qui rend des sons harmonieux — nhạc khí phát ra những tiếng du dương
- La rose rend un parfum agréable — hoa hồng tỏa mùi thơm dễ chịu
- Tuyên bố, ra.
- Rendre une sentence — ra bản án
- Làm cho.
- Rendre heureux — làm cho sung sướng
- Thể hiện; diễn tả; dịch.
- Peintre qui a bien rendu un paysage — nhà họa sĩ đã thể hiện tốt phong cảnh
- Rendre l’anglais mot par mot — dịch tiếng Anh sát từng từ một
- (Trường hợp cụ thể)
- Rendre visite — đi thăm
- Rendre service — giúp đỡ
- rendre à quelqu’un la monnaie de sa pièce — Xem monnaie
- rendre à quelqu’un sa parole — giải lời hứa cho ai
- rendre compte de — Xem compte
- rendre hommage à — Xem hommage
- rendre justice à quelqu’un — Xem justice
- rendre la pareille — Xem pareille
- rendre les armes — Xem arme
- rendre ses comptes — Xem comptes
- rendre tripes et boyaux — Xem boyau
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửarendre nội động từ /ʁɑ̃dʁ/
- Sinh lợi.
- Terres qui rendent peu — ruộng đất sinh lợi ít
- Nôn, mửa.
- Avoir envie de rendre — buồn nôn
- ça n’a pas rendu — (thân mật) chẳng ăn thua gì
Tham khảo
sửa- "rendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)