Tiếng Pháp Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

  • IPA: /ʁɑ̃dʁ/

Ngoại động từ Sửa đổi

rendre ngoại động từ /ʁɑ̃dʁ/

  1. Trả, trả lại, hoàn lại.
    Rendre un livre emprunté — trả quyển sách muợn
    Article qui ne peut être rendu — món hàng không thể trả lại
    Le repos m’a rendu mes forces — sự nghỉ ngơi đã trả lại sức khỏe cho tôi
    Rendre la liberté à quelqu'un — trả tự do cho ai
    Rendre le mal pour le mal — lấy ác trả ác
  2. Nộp.
    Rendre une place forte — nộp một cứ điểm
  3. Sản ra, cho.
    Terre qui a rendu cinq tonnes de paddy à l’hectare — đất cho năm tấn thóc một hecta
  4. Thổ ra, trút ra; tỏa ra, phát ra.
    Rendre le sang par la bouche — thổ ra máu ở đằng miệng
    Rendre l’âme — trút linh hồn
    Rendre son dernier soupir — trút hơi thở cuối cùng
    Instrument qui rend des sons harmonieux — nhạc khí phát ra những tiếng du dương
    La rose rend un parfum agréable — hoa hồng tỏa mùi thơm dễ chịu
  5. Tuyên bố, ra.
    Rendre une sentence — ra bản án
  6. Làm cho.
    Rendre heureux — làm cho sung sướng
  7. Thể hiện; diễn tả; dịch.
    Peintre qui a bien rendu un paysage — nhà họa sĩ đã thể hiện tốt phong cảnh
    Rendre l’anglais mot par mot — dịch tiếng Anh sát từng từ một
  8. (Trường hợp cụ thể)
    Rendre visite — đi thăm
    Rendre service — giúp đỡ
    rendre à quelqu’un la monnaie de sa pièceXem monnaie
    rendre à quelqu’un sa parole — giải lời hứa cho ai
    rendre compte deXem compte
    rendre hommage àXem hommage
    rendre justice à quelqu’unXem justice
    rendre la pareilleXem pareille
    rendre les armesXem arme
    rendre ses comptesXem comptes
    rendre tripes et boyauxXem boyau

Trái nghĩa Sửa đổi

Nội động từ Sửa đổi

rendre nội động từ /ʁɑ̃dʁ/

  1. Sinh lợi.
    Terres qui rendent peu — ruộng đất sinh lợi ít
  2. Nôn, mửa.
    Avoir envie de rendre — buồn nôn
    ça n’a pas rendu — (thân mật) chẳng ăn thua gì

Tham khảo Sửa đổi