digérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ʒe.ʁe/
Ngoại động từ
sửadigérer ngoại động từ /di.ʒe.ʁe/
- Tiêu hóa.
- (Nghĩa bóng) Nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kỹ.
- (Thân mật) Chịu đựng.
- Digérer un affront — chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục
- (Thân mật) Tin được.
- Cela est trop dur à digérer — điều đó khó tin được lắm
- estomac qui digérerait du fer — người ấy thì ăn đá cũng tiêu
Tham khảo
sửa- "digérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)