Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boyau
/bwa.jɔ/
boyaux
/bwa.jɔ/

boyau /bwa.jɔ/

  1. Ruột (súc vật).
  2. Dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn... ).
  3. Đường hầm.
  4. Đường hẹp.
  5. Ống mềm (bằng cao su, vải... ).
  6. Lốp boayô (xe đạp đua).
    râcler le boyau — gảy đàn vụng về
    rendre tripes et boyaux — nôn ra mật xanh mật vàng
    se tordre les boyaux — cười đứt ruột
    tordre les boyaux — làm cho đau bụng dữ dội

Tham khảo

sửa