boyau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bwa.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boyau /bwa.jɔ/ |
boyaux /bwa.jɔ/ |
boyau gđ /bwa.jɔ/
- Ruột (súc vật).
- Dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn... ).
- Đường hầm.
- Đường hẹp.
- Ống mềm (bằng cao su, vải... ).
- Lốp boayô (xe đạp đua).
- râcler le boyau — gảy đàn vụng về
- rendre tripes et boyaux — nôn ra mật xanh mật vàng
- se tordre les boyaux — cười đứt ruột
- tordre les boyaux — làm cho đau bụng dữ dội
Tham khảo
sửa- "boyau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)