Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.fis.ke/

Ngoại động từ sửa

confisquer ngoại động từ /kɔ̃.fis.ke/

  1. Tịch thu.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa