monnaie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monnaie /mɔ.nɛ/ |
monnaies /mɔ.nɛ/ |
monnaie gc /mɔ.nɛ/
- Đồng tiền; tiền; tiền tệ.
- Une pièce de monnaie — một đồng tiền
- Tiền lẻ.
- Changer cent francs pour de la monnaie — đổi một trăm frăng lấy tiền lẻ
- battre monnaie — đúc tiền+ kiếm tiền
- faire de la monnaie — đổi lấy tiền lẻ
- hôtel des monnaies — sở đúc tiền
- monnaie courante — tiền lưu hành+ thường lệ
- monnaie d’appoint, monnaie divisionnaire — tiền lẻ
- monnaie de compte — đồng tiền thanh toán (không có thực chi, dùng để thanh toán)
- monnaie fictive — tiền giấy; tiền quy ước
- monnaie fiduciaire — tiền tín dụng
- papier-monnaie — giấy bạc
- payer en monnaie de singe — hỏi nợ chỉ nhăn nhở cười trừ
- petite monnaie — tiền lẻ
- rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce — ăn miếng trả miếng đối với ai
Tham khảo
sửa- "monnaie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)