justice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəs.təs/
Hoa Kỳ | [ˈdʒəs.təs] |
Danh từ
sửajustice /ˈdʒəs.təs/
- Sự công bằng.
- in justice to somebody — để có thái độ công bằng đối với ai
- Công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán.
- to bring somebody to justice — đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
Thành ngữ
sửa- High Court of Justice:
- Justice of the Peace:
- to do justice to something:
- Biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì.
- he did justice to the dinner — anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành
- Biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì.
- to do oneself justice: Làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì.
Tham khảo
sửa- "justice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒys.tis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
justice /ʒys.tis/ |
justices /ʒys.tis/ |
justice gc /ʒys.tis/
- Sự công bằng.
- Chính nghĩa; công lý.
- La justice d’une cause — chính nghĩa của một sự nghiệp
- La force sans la justice — bạo lực mà không có công lý
- Quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp.
- Déférer à la justice — đưa ra tòa
- La justice vietnamienne — tổ chức tư pháp Việt Nam
- Bois de justice — xem bois.
- descente de justice — cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
- en bonne justice — theo lẽ công bằng
- faire justice d’une chose — phủ nhận điều gì, bác bỏ điều gì
- rendre justice à quelqu'un; faire justice à quelqu'un — công nhận quyền lợi của ai; công nhận giá trị của ai
- la Justice — thần Công lý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "justice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)