Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ʔŋ
˨˩
ʐa̰ŋ
˨˨
ɹaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaŋ
˨˨
ɹa̰ŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
浪
:
dằng
,
rằng
,
lang
,
lảng
,
lặng
,
lãng
,
lăng
,
sáng
,
bằng
,
láng
,
rang
,
rặng
,
trảng
孕
:
dằng
,
dưng
,
đặng
,
dửng
,
dựng
,
dặng
,
rặng
𡻔
:
rặng
鄧
:
dằng
,
đẵng
,
đắn
,
đặng
,
đắng
,
dựng
,
đựng
,
nựng
,
đậng
,
rặng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rạng
ràng
răng
ráng
rang
rằng
Danh từ
rặng
Dãy
dài
gồm
nhiều
vật
cùng
loại
nối tiếp
nhau
.
Giữa trời đứng sững
rặng
thông reo (
Bùi Kỷ
)
Cả bọn đã khuất sau một
rặng
núi (
Nguyễn Huy Tưởng
)
Tham khảo
sửa
"
rặng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)