Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːŋ˧˩˧tʂaːŋ˧˩˨tʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˧˩tʂa̰ːʔŋ˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

trảng

  1. (Đph) .
  2. Vùng đất có ít hoặc không có cây.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa