Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɔr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

quarry /ˈkwɔr.i/

  1. Con mồi; con thịt.
  2. (Nghĩa bóng) Người bị truy nã.
  3. Mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo... ).
  4. Nơi lấy đá, mỏ đá.
  5. (Nghĩa bóng) Nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức.

Ngoại động từ sửa

quarry ngoại động từ /ˈkwɔr.i/

  1. Lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá.
    to quarry marble — khai thác đá hoa
  2. (Nghĩa bóng) Moi, tìm tòi.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

quarry nội động từ /ˈkwɔr.i/

  1. Tìm tòi.
    to quarry in old manuscripts — tìm tòi trong các bản thảo cũ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa