quarrying
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔr.iiɳ/
Động từ
sửaquarrying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của quarry.
Danh từ
sửaquarrying (đếm được và không đếm được, số nhiều quarryings)
Tham khảo
sửa- "quarrying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)