Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɔr.iiɳ/

Động từ

sửa

quarrying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "quarry" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

quarrying /ˈkwɔr.iiɳ/

  1. Sự khai thác đá, công việc khai thác đá.

Tham khảo

sửa