Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɔr.iiɳ/

Động từ sửa

quarrying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "quarry" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

quarrying /ˈkwɔr.iiɳ/

  1. Sự khai thác đá, công việc khai thác đá.

Tham khảo sửa