Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɔr.iiɳ/

Động từ

sửa

quarrying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của quarry.

Danh từ

sửa

quarrying (đếm đượckhông đếm được, số nhiều quarryings)

  1. Sự khai thác đá, công việc khai thác đá.

Tham khảo

sửa