Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣṳj
˨˩
ɣuj
˧˧
ɣuj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣuj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩲡
:
cồi
,
coi
,
còi
,
côi
,
cui
,
cùi
,
gùi
,
cổi
簣
:
quỵ
,
quỹ
,
gùi
蕢
:
quỹ
,
gùi
𥯜
:
gùi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gửi
Danh từ
gùi
Đồ đan bằng
mây
,
tre
, dùng ở một
số
địa
phương
miền
núi
để
mang
đồ đạc trên
lưng
.
Mang một
gùi
gạo.
Đeo
gùi
vào hai vai.
Động từ
sửa
gùi
Mang
đi trên
lưng
bằng.
Gùi
hàng đi chợ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)