Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈzɜːv/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

preserve /prɪ.ˈzɜːv/

  1. Mứt.
  2. Khu vực cấm săn, khu vực cấm câu .
  3. (Số nhiều) Kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động.

Ngoại động từ

sửa

preserve ngoại động từ /prɪ.ˈzɜːv/

  1. Giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì.
    to preserve someone from the cold — giữ cho ai khỏi lạnh
    to preserve a youthful appearance — giữ được vẻ trẻ trung
    to preserve order — giữ được trật tự
  2. Giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt... ) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường... ).
  3. (Hoá học) Giữ cho khỏi phân huỷ.
  4. Giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa