Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 保管.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ kwa̰ːn˧˩˧ɓaːw˧˩˨ kwaːŋ˧˩˨ɓaːw˨˩˦ waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ kwaːn˧˩ɓa̰ːʔw˧˩ kwa̰ːʔn˧˩

Động từ

sửa

bảo quản

  1. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt.
    Bảo quản máy móc.
    Bảo quản hồ sơ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa