Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảo quản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
保管
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːw
˧˩˧
kwa̰ːn
˧˩˧
ɓaːw
˧˩˨
kwaːŋ
˧˩˨
ɓaːw
˨˩˦
waːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˩
kwaːn
˧˩
ɓa̰ːʔw
˧˩
kwa̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
bảo
quản
Giữ gìn
,
trông nom
để
khỏi
hư hỏng
,
hao hụt
.
Bảo quản
máy móc.
Bảo quản
hồ sơ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
maintain
Tham khảo
sửa
"
bảo quản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)