picket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.kət/
Hoa Kỳ | [ˈpɪ.kət] |
Danh từ
sửapicket (số nhiều pickets) /ˈpɪ.kət/
- Cọc (rào, buộc ngựa...).
- (Quân sự) Đội quân cảnh.
- (Thường số nhiều) Những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công).
- Người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình.
Đồng nghĩa
sửa- đội quân cảnh
Thành ngữ
sửa- antiaircraft picket: Ban trực chiến phòng không.
- fire picket: Đội thường trực cứu hoả.
Ngoại động từ
sửapicket ngoại động từ /ˈpɪ.kət/
- Rào bằng cọc.
- Buộc vào cọc.
- to picket a horse — buộc ngựa vào cọc
- Đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công.
- to picket men during a strike — đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
- to picket a factory — đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công
Chia động từ
sửapicket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to picket | |||||
Phân từ hiện tại | picketing | |||||
Phân từ quá khứ | picketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | picket | picket hoặc picketest¹ | pickets hoặc picketeth¹ | picket | picket | picket |
Quá khứ | picketed | picketed hoặc picketedst¹ | picketed | picketed | picketed | picketed |
Tương lai | will/shall² picket | will/shall picket hoặc wilt/shalt¹ picket | will/shall picket | will/shall picket | will/shall picket | will/shall picket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | picket | picket hoặc picketest¹ | picket | picket | picket | picket |
Quá khứ | picketed | picketed | picketed | picketed | picketed | picketed |
Tương lai | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | picket | — | let’s picket | picket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapicket nội động từ /ˈpɪ.kət/
Chia động từ
sửapicket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to picket | |||||
Phân từ hiện tại | picketing | |||||
Phân từ quá khứ | picketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | picket | picket hoặc picketest¹ | pickets hoặc picketeth¹ | picket | picket | picket |
Quá khứ | picketed | picketed hoặc picketedst¹ | picketed | picketed | picketed | picketed |
Tương lai | will/shall² picket | will/shall picket hoặc wilt/shalt¹ picket | will/shall picket | will/shall picket | will/shall picket | will/shall picket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | picket | picket hoặc picketest¹ | picket | picket | picket | picket |
Quá khứ | picketed | picketed | picketed | picketed | picketed | picketed |
Tương lai | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket | were to picket hoặc should picket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | picket | — | let’s picket | picket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "picket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)