piquet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɪ.ˈkeɪ/
Danh từ
sửapiquet /pɪ.ˈkeɪ/
Tham khảo
sửa- "piquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piquet /pi.kɛ/ |
piquets /pi.kɛ/ |
piquet gđ /pi.kɛ/
- Cọc, nọc.
- Piquets d’une tente — cọc lều
- Lối phạt bắt đứng yên.
- Mettre un écolier au piquet — phạt học sinh bắt đứng yên
- Tốp lính; tốp.
- Piquet d’incendie — tốp lính cứu hỏa
- Piquet de grève — tốp kiểm tra lệnh đình công
- être droit comme un piquet — xem droit
- être planté comme un piquet — (thân mật) đứng yên
Động từ
sửapiquet tự động từ
- (Đánh bài) (đánh cờ) pikê.
Tham khảo
sửa- "piquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)