Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

overlook ngoại động từ /.ˈlʊk/

  1. Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống.
    my windows overlook the garden — cửa sổ buồng trông xuống vườn
  2. Không nhận thấy, không chú ý tới.
    to overlook a printer's error — không nhận thấy một lỗi in
  3. Bỏ qua, tha thứ.
    to overlook a fault — tha thứ mọi lỗi lầm
  4. Coi nhẹ.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

overlook /.ˈlʊk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vị trí cao để quan sát.
  2. Cảnh quan sát từ trên cao.
  3. Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)