Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰jŋ
˧˩˧
ŋan
˧˩˨
ŋan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋajŋ
˧˩
ŋa̰ʔjŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
ngảnh
景
:
cảnh
,
ngoảnh
,
ngảnh
,
kiểng
,
kẻng
,
khảnh
,
gảnh
迎
:
nghinh
,
nghịnh
,
nghiêng
,
ngảnh
,
nghểnh
,
nghênh
𥋓
:
ngoảnh
,
ngảnh
撔
:
ngoảnh
,
ghểnh
,
ngảnh
頸
:
cảnh
,
ngảnh
,
nghỉnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngành
ngạnh
Động từ
ngảnh
Như
ngoảnh
Gọi nó, nó
ngảnh
mặt đi.
Tham khảo
sửa
"
ngảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)