Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghềnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤jŋ
˨˩
ɣen
˧˧
ɣəːn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣeŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡹡
:
ghềnh
赢
:
ghềnh
,
doanh
䃄
:
gành
,
ghình
,
ghềnh
𡰏
:
ghềnh
埂
:
cảnh
,
gành
,
canh
,
ghềnh
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
𨂙
:
ghềnh
溸
:
ghềnh
涼
:
ghềnh
,
lương
𡌿
:
gành
,
ghềnh
𡹞
:
ghềnh
Động từ
ghềnh
Đi
quân sĩ
hay
quân
tượng
từ
vạch
dưới
lên
, trong
ván
cờ tướng
.
Tham khảo
sửa
"
ghềnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)