Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mḭʔ˨˩mḭ˨˨mi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˨˨mḭ˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

mị

  1. Nhẵnêm.
    Tấm vải mị mặt.

Động từ sửa

  1. yêu mến, nịnh hót, lấy nhan sắclời nói làm người ta .
    mị dân.
  2. ngủ say.
    mộng mị.
  3. ma quỷ, loạn.

Tham khảo sửa