Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hà Nhì
2.1
Số từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mi
˧˥
mḭ
˩˧
mi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mi
˩˩
mḭ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
睸
:
mí
𥈢
:
mí
𦝺
:
mẩy
,
mí
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mì
mi
mị
Danh từ
mí
Phần
da
mềm
ở trên và dưới
mắt
làm cho
mắt
có thể
mở
ra
nhắm
lại
được
.
Sưng
mí
mắt.
Tham khảo
sửa
"
mí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Hà Nhì
sửa
Số từ
sửa
mí
vạn
.
Tham khảo
sửa
Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001).
Tiếng Hà Nhì
. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.