Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhan sắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaːn
˧˧
sak
˧˥
ɲaːŋ
˧˥
ʂa̰k
˩˧
ɲaːŋ
˧˧
ʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːn
˧˥
ʂak
˩˩
ɲaːn
˧˥˧
ʂa̰k
˩˧
Danh từ
sửa
nhan sắc
Sắc đẹp
,
vẻ
đẹp
của
phụ nữ
.
Người con gái có
nhan sắc
.
Nhan sắc
tuyệt trần.
Giữ gìn
nhan sắc
.
Tham khảo
sửa
"
nhan sắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)