Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑːɡ/

Danh từ

sửa

jog /ˈdʒɑːɡ/

  1. Cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ.
  2. Cái hích nhẹ (bằng cùi tay).
  3. Bước đi chậm chạp.
  4. Nước kiệu chậm (ngựa).

Ngoại động từ

sửa

jog ngoại động từ /ˈdʒɑːɡ/

  1. Lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ.
  2. Hích bằng cùi tay (để cho chú ý... ).
  3. Nhắc lại, gợi lại (trí nhớ).
    to jog someone's memory — nhắc cho người nào nhớ lại

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

jog nội động từ /ˈdʒɑːɡ/

  1. Đi lắc lư.
  2. (Jog on, along) Bước đi khó khăn, bước đi thong thả.
  3. Tiến hành, tiến triển, tiếp tục.
    matters jog along — sự việc vẫn cứ tiến triển
  4. Chạy nước kiệu chậm (ngựa).
  5. Đi, lên đường.
    we must be jogging — chúng ta phải đi thôi

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa