jog
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɑːɡ/
Danh từ
sửajog /ˈdʒɑːɡ/
- Cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ.
- Cái hích nhẹ (bằng cùi tay).
- Bước đi chậm chạp.
- Nước kiệu chậm (ngựa).
Ngoại động từ
sửajog ngoại động từ /ˈdʒɑːɡ/
- Lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ.
- Hích bằng cùi tay (để cho chú ý... ).
- Nhắc lại, gợi lại (trí nhớ).
- to jog someone's memory — nhắc cho người nào nhớ lại
Chia động từ
sửajog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jog | |||||
Phân từ hiện tại | jogging | |||||
Phân từ quá khứ | jogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jog | jog hoặc joggest¹ | jogs hoặc joggeth¹ | jog | jog | jog |
Quá khứ | jogged | jogged hoặc joggedst¹ | jogged | jogged | jogged | jogged |
Tương lai | will/shall² jog | will/shall jog hoặc wilt/shalt¹ jog | will/shall jog | will/shall jog | will/shall jog | will/shall jog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jog | jog hoặc joggest¹ | jog | jog | jog | jog |
Quá khứ | jogged | jogged | jogged | jogged | jogged | jogged |
Tương lai | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jog | — | let’s jog | jog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửajog nội động từ /ˈdʒɑːɡ/
- Đi lắc lư.
- (Jog on, along) Bước đi khó khăn, bước đi thong thả.
- Tiến hành, tiến triển, tiếp tục.
- matters jog along — sự việc vẫn cứ tiến triển
- Chạy nước kiệu chậm (ngựa).
- Đi, lên đường.
- we must be jogging — chúng ta phải đi thôi
Chia động từ
sửajog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jog | |||||
Phân từ hiện tại | jogging | |||||
Phân từ quá khứ | jogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jog | jog hoặc joggest¹ | jogs hoặc joggeth¹ | jog | jog | jog |
Quá khứ | jogged | jogged hoặc joggedst¹ | jogged | jogged | jogged | jogged |
Tương lai | will/shall² jog | will/shall jog hoặc wilt/shalt¹ jog | will/shall jog | will/shall jog | will/shall jog | will/shall jog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jog | jog hoặc joggest¹ | jog | jog | jog | jog |
Quá khứ | jogged | jogged | jogged | jogged | jogged | jogged |
Tương lai | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jog | — | let’s jog | jog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)