Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cùi tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṳj
˨˩
taj
˧˧
kuj
˧˧
taj
˧˥
kuj
˨˩
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuj
˧˧
taj
˧˥
kuj
˧˧
taj
˧˥˧
Danh từ
sửa
cùi tay
Phần
nhọn
ở
khuỷu
tay
khi
tay co
lại.
Huých
cùi tay
vào lưng bạn
.
Đồng nghĩa
sửa
cùi chỏ
Tham khảo
sửa
Cùi tay,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam