jogging
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɑːɡ.ɡiɳ/
Động từ sửa
jogging
Chia động từ sửa
jog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jog | |||||
Phân từ hiện tại | jogging | |||||
Phân từ quá khứ | jogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jog | jog hoặc joggest¹ | jogs hoặc joggeth¹ | jog | jog | jog |
Quá khứ | jogged | jogged hoặc joggedst¹ | jogged | jogged | jogged | jogged |
Tương lai | will/shall² jog | will/shall jog hoặc wilt/shalt¹ jog | will/shall jog | will/shall jog | will/shall jog | will/shall jog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jog | jog hoặc joggest¹ | jog | jog | jog | jog |
Quá khứ | jogged | jogged | jogged | jogged | jogged | jogged |
Tương lai | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog | were to jog hoặc should jog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jog | — | let’s jog | jog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
jogging /ˈdʒɑːɡ.ɡiɳ/
Tham khảo sửa
- "jogging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)