jogging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈd͡ʒɒɡ.ɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈd͡ʒɑ.ɡɪŋ/
- (Úc) IPA(ghi chú): /ˈd͡ʒɔɡ.ɪŋ/
- Tách âm: jog‧ging
Danh từ
sửajogging (đếm được và không đếm được, số nhiều joggings)
Động từ
sửajogging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của jog.
Tham khảo
sửa- "jogging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)