institute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.stə.ˌtuːt/
Hoa Kỳ | [ˈɪnt.stə.ˌtuːt] |
Danh từ
sửainstitute /ˈɪnt.stə.ˌtuːt/
- Viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học).
- Thể chế.
- (Số nhiều) Bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý... ).
Ngoại động từ
sửainstitute ngoại động từ /ˈɪnt.stə.ˌtuːt/
- Thành lập, lập nên.
- Mở.
- to institute an inquiry — mở một cuộc điều tra
- to institute a course of English language — mở một lớp tiếng Anh
- Tiến hành.
- to institute a lawsuit — tiến hành một vụ kiện
- Bổ nhiệm.
Chia động từ
sửainstitute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "institute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)