Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thể chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḛ
˧˩˧
ʨe
˧˥
tʰe
˧˩˨
ʨḛ
˩˧
tʰe
˨˩˦
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰe
˧˩
ʨe
˩˩
tʰḛʔ
˧˩
ʨḛ
˩˧
Danh từ
sửa
thể chế
Toàn
bộ
cơ cấu
xã hội
tạo
nên
nhằm
thỏa mãn
quan hệ
xã hội
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
thiết chế
Tham khảo
sửa
"
thể chế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)