Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ʨe˧˥tʰe˧˩˨ ʨḛ˩˧tʰe˨˩˦ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ ʨe˩˩tʰḛʔ˧˩ ʨḛ˩˧

Danh từ

sửa

thể chế

  1. Toàn bộ cơ cấu xã hội tạo nên nhằm thỏa mãn quan hệ xã hội.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa