học viện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ viə̰ʔn˨˩ | ha̰wk˨˨ jiə̰ŋ˨˨ | hawk˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ viən˨˨ | ha̰wk˨˨ viə̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửahọc viện
- Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật.
- Trường chuyên nghiệp cao cấp.
- Học viện thủy lợi và điện lực.
Tham khảo
sửa- "học viện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)