Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ viə̰ʔn˨˩ha̰wk˨˨ jiə̰ŋ˨˨hawk˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ viən˨˨ha̰wk˨˨ viə̰n˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

học viện

  1. Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật.
  2. Trường chuyên nghiệp cao cấp.
    Học viện thủy lợi và điện lực.

Tham khảo

sửa