giảng dạy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửagiảng dạy
- Truyền thụ tri thức.
- Cán bộ giảng dạy.
- Người phụ trách dạy một bộ môn trong trường đại học.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giảng dạy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)