instance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.stənts/
Hoa Kỳ | [ˈɪnt.stənts] |
Danh từ
sửainstance (số nhiều instances)
- Thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ).
- for instance — ví dụ chẳng hạn
- Trường hợp cá biệt.
- in this instance — trong trường hợp cá biệt này
- (Luật pháp) Sự xét xử.
- court of first instance — toà án sơ thẩm
- (Máy tính) Bản sao của chương trình đang chạy.
- (Lập trình) Thực thể, đối tượng; thành viên của một lớp.
- (Trò chơi trực tuyến) Phó bản.
Thành ngữ
sửa- at the instance of: Theo đề nghị của, theo sự gợi ý của.
- in the first instance: Trước tiên ở giai đoạn đầu.
Ngoại động từ
sửainstance ngoại động từ /ˈɪnt.stənts/
- Đưa (sự kiện...) làm ví dụ.
- (Thường dạng bị động) Chứng minh bằng ví dụ.
Chia động từ
sửainstance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "instance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instance /ɛ̃s.tɑ̃s/ |
instances /ɛ̃s.tɑ̃s/ |
instance gc /ɛ̃s.tɑ̃s/
- Sự khẩn khoản, sự khẩn nài.
- Demander avec instance — khẩn khoản cầu xin
- (Số nhiều) Lời khẩn khỏan, lời khẩn nài.
- Céder devant les instances de quelqu'un — không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
- (Luật học, pháp lý) Sự kiện, cấp xét xử.
- Instance suprême — cấp xét xử cao nhất
- affaire en instance — việc đang chờ giải quyết
- en instance — sắp
- Être en instance de départ — sắp ra đi, sắp lên đường
Tham khảo
sửa- "instance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)