minh họa

(Đổi hướng từ minh hoạ)

Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ hwa̰ːʔ˨˩mïn˧˥ hwa̰ː˨˨mɨn˧˧ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ hwa˨˨mïŋ˧˥ hwa̰˨˨mïŋ˧˥˧ hwa̰˨˨

Động từ Sửa đổi

minh họa

  1. Minh hoạ.
  2. Làm thêm, sinh động thêm nội dung của tác phẩm văn học hoặc của bản trình bày, bằng hình vẽ hoặc những hình thức dễ thấy, dễ hiểu, dễ cảm. Vẽ tranh minh hoạ truyện ngắn. Buổi nói chuyệnchiếu phim minh hoạ.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi