Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minh hoạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
1.6
Đọc thêm
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
minh họa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
明
(
“
rõ ràng
”
)
và
畫
(
“
vẽ
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mïŋ
˧˧
hwa̰ːʔ
˨˩
mïn
˧˥
hwa̰ː
˨˨
mɨn
˧˧
hwaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mïŋ
˧˥
hwa
˨˨
mïŋ
˧˥
hwa̰
˨˨
mïŋ
˧˥˧
hwa̰
˨˨
Động từ
sửa
minh
hoạ
Làm
rõ
thêm,
sinh động
thêm
nội dung
muốn
trình bày
, bằng
hình vẽ
hoặc những
hình thức
dễ
thấy
, dễ
hiểu
.
Hình ảnh chỉ có
/
mang tính
minh hoạ
.
Lấy ví dụ
minh hoạ
.
Dịch
sửa
Làm rõ thêm, sinh động thêm nội dung muốn trình bày
Tiếng Anh
:
illustrate
(en)
Tham khảo
sửa
Minh hoạ,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm
sửa
Minh họa
trên Wikipedia .
"
minh họa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)