gợi ý
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̰ːʔj˨˩ i˧˥ | ɣə̰ːj˨˨ ḭ˩˧ | ɣəːj˨˩˨ i˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəːj˨˨ i˩˩ | ɣə̰ːj˨˨ i˩˩ | ɣə̰ːj˨˨ ḭ˩˧ |
Động từ
sửagợi ý
- Gợi ra để tự suy nghĩ, tự có ý kiến hoặc tự quyết định làm một việc nào đó.
- Những câu hỏi gợi ý.
- Phát biểu có tính chất gợi ý.