Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
ɓiə̰ʔt
˨˩
ka̰ː
˩˧
ɓiə̰k
˨˨
kaː
˧˥
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
ɓiət
˨˨
kaː
˩˩
ɓiə̰t
˨˨
ka̰ː
˩˧
ɓiə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
cá biệt
Riêng lẻ
, không
phổ biến
, không
điển hình
.
Trường hợp
cá biệt
.
Cậu ấy là một học sinh
cá biệt
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
abnormal
,
unregular
,
weird
Tham khảo
sửa
"
cá biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)