Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ viən˧˧tʰan˧˧ jiəŋ˧˥tʰan˨˩ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ viən˧˥tʰajŋ˧˧ viən˧˥˧

Danh từ

sửa

thành viên

  1. Người hoặc đơn vị với tư cáchthành phần của một tổ chức, một tập thể.
    Các nước thành viên Liên Hợp Quốc.
    Thành viên ban chấp hành.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thành viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam