index
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌdɛks/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌdɛks] |
Danh từ
sửaindex (số nhiều indexes hoặc indices)
- Ngón tay trỏ.
- Chỉ số; sự biểu thị.
- Kim (trên đồng hồ đo...).
- Bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê.
- a library index — bản liệt kê của thư viện
- (Tôn giáo) Bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm.
- to put a book on the index — cấm lưu hành một cuốn sách
- (Toán học) Số mũ.
- (In ấn) Dấu chỉ.
- Nguyên tắc chỉ đạo.
- ngón tay trỏ
Ngoại động từ
sửaindex ngoại động từ /ˈɪn.ˌdɛks/
- (Thường động tính từ quá khứ) Bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục.
- Cấm lưu hành (một cuốn sách...).
- Chỉ rõ, là dấu hiệu của.
- (Máy tính) Đánh chỉ mục (máy tìm kiếm).
- (Kinh tế học) Chỉ số hóa.
Chia động từ
sửaindex
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to index | |||||
Phân từ hiện tại | indexing | |||||
Phân từ quá khứ | indexed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | index | index hoặc indexest¹ | indexes hoặc indexeth¹ | index | index | index |
Quá khứ | indexed | indexed hoặc indexedst¹ | indexed | indexed | indexed | indexed |
Tương lai | will/shall² index | will/shall index hoặc wilt/shalt¹ index | will/shall index | will/shall index | will/shall index | will/shall index |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | index | index hoặc indexest¹ | index | index | index | index |
Quá khứ | indexed | indexed | indexed | indexed | indexed | indexed |
Tương lai | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | index | — | let’s index | index | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "index", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɛks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
index /ɛ̃.dɛks/ |
index /ɛ̃.dɛks/ |
index gđ /ɛ̃.dɛks/
- Ngón tay trỏ.
- Kim chỉ (trên đồng hồ đo...).
- Bảng tra (cuối sách).
- (Tôn giáo) Mục lục sách cấm.
- Chỉ số.
- Index de mortalité — chỉ số tử vong
Tham khảo
sửa- "index", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)