Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəj
˧˥
kuə̰j
˩˧
kuəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəj
˩˩
kuə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
季
:
quỳ
,
cuối
,
quý
,
quí
𣞄
:
cuối
𡳃
:
cuối
檜
:
cụi
,
củi
,
cuối
,
cũi
,
cuội
,
gói
,
cội
,
gối
,
cởi
,
cối
,
gội
𡳳
:
cuối
𢶒
:
cúi
,
cuối
,
giọi
,
gói
,
cởi
𨃴
:
cuối
,
gót
𨆝
:
cụi
,
cúi
,
cuối
,
gối
𡳜
:
cuối
會
:
cuối
,
hụi
,
hội
,
cối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cười
cuội
cưới
Cuội
Cuối
Danh từ
cuối
(
Hoặc t.
)
.
Phần
ở
gần
điểm
giới hạn
,
chỗ
hoặc
lúc
sắp
hết
,
sắp
kết thúc
.
Nhà
ở cuối
làng
. Đêm cuối
thu
. Đầu
năm
sương muối
, cuối
năm
gió nồm
(tng. ).
Từ
đầu đến cuối.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cuối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)