Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 指導.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḭ˧˩˧ ɗa̰ːʔw˨˩ʨi˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨ʨi˨˩˦ ɗaːw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨi˧˩ ɗaːw˨˨ʨi˧˩ ɗa̰ːw˨˨ʨḭʔ˧˩ ɗa̰ːw˨˨

Động từ

sửa

chỉ đạo

  1. Hướng dẫn theo đường hướng, chủ trương nhất định.
    Chỉ đạo phong trào.
    Chỉ đạo sát sao.
    Ban chỉ đạo.

Tham khảo

sửa