Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh index (“chỉ trỏ”) + tiếng Anh finger (“ngón tay”).

Danh từ

sửa

index finger (số nhiều index fingers)

  1. Ngón tay trỏ.

Đồng nghĩa

sửa