Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

grease /ˈɡris/

  1. Mỡ (của súc vật).
  2. Dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn.
    wood in the grease — lông cừu chưa tẩy nhờn
  3. (Thú y học) Bệnh thối gót (ngựa).
  4. (Dược học) Thuốc mỡ.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

grease ngoại động từ /ˈɡris/

  1. Bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho trơn tru (công việc).
  3. (Thú y học) Làm thối gót (ngựa).

Thành ngữ sửa

  • to grease the hand (the fist, the wheels): Đút lót.
  • like greased lightning: (Từ lóng) Nhanh như chớp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa