Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giết thịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zət
˧˥
tʰḭʔt
˨˩
jə̰t
˩˧
tʰḭt
˨˨
jəːt
˧˥
tʰɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟət
˩˩
tʰit
˨˨
ɟət
˩˩
tʰḭt
˨˨
ɟə̰t
˩˧
tʰḭt
˨˨
Động từ
sửa
giết thịt
Làm
chết
giống
vật
để
ăn thịt
.
Nuôi con lợn để đến tết
giết thịt
.
Tham khảo
sửa
"
giết thịt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)