Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greasing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡri.siɳ/
Động từ
sửa
greasing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
grease
.
Danh từ
sửa
greasing
(
số nhiều
greasings
)
(
Kỹ thuật
) Sự
tra
mỡ
, sự
bôi trơn
.
Từ đảo chữ
sửa
Gagniers
,
Gearings
,
Grinages
,
gag reins
,
gearings
,
snaggier
Tham khảo
sửa
"
greasing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)