Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡri.siɳ/

Động từ

sửa

greasing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của grease.

Danh từ

sửa

greasing (số nhiều greasings)

  1. (Kỹ thuật) Sự tra mỡ, sự bôi trơn.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa