graduate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagraduate /ˈɡræd.juː.ət/
Ngoại động từ
sửagraduate ngoại động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/
- Chia độ.
- Tăng dần dần.
- Sắp xếp theo mức độ.
- Cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi).
- Cấp bằng tốt nghiệp.
Chia động từ
sửagraduate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửagraduate nội động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/
- Được cấp bằng tốt nghiệp; tốt nghiệp.
- to graduate in law — tốt nghiệp về luật
- Chuyển dần dần thành.
- Tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách.
- to attend an evening class to graduate as an engineer — học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư
Chia động từ
sửagraduate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "graduate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)