Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

graduate /ˈɡræd.juː.ət/

  1. (Như) Grad.
  2. (Hoá học) Cốc chia độ.

Ngoại động từ

sửa

graduate ngoại động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/

  1. Chia độ.
  2. Tăng dần dần.
  3. Sắp xếp theo mức độ.
  4. đặc dần (bằng cách cho bay hơi).
  5. Cấp bằng tốt nghiệp.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

graduate nội động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/

  1. Được cấp bằng tốt nghiệp; tốt nghiệp.
    to graduate in law — tốt nghiệp về luật
  2. Chuyển dần dần thành.
  3. Tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách.
    to attend an evening class to graduate as an engineer — học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa