govern
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡə.vɜːn/
Hoa Kỳ | [ˈɡə.vɜːn] |
Động từ
sửagovern /ˈɡə.vɜːn/
- Cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước).
- Quản trị, quản lý, lãnh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình... ); chỉ huy (một pháo đài).
- Khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng... ).
- to govern oneself — tự chủ được
- Chi phối, ảnh hưởng.
- to be governed by the opinions of others — bị ý kiến người khác chi phối
- to be governed by what other people say — bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
- (Ngôn ngữ học) Chi phối.
- a noun governed by a preposition — một danh từ bị một giới từ chi phối
- (Vật lý)
- kỹ điều chỉnh.
Chia động từ
sửagovern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to govern | |||||
Phân từ hiện tại | governing | |||||
Phân từ quá khứ | governed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | govern | govern hoặc governest¹ | governs hoặc governeth¹ | govern | govern | govern |
Quá khứ | governed | governed hoặc governedst¹ | governed | governed | governed | governed |
Tương lai | will/shall² govern | will/shall govern hoặc wilt/shalt¹ govern | will/shall govern | will/shall govern | will/shall govern | will/shall govern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | govern | govern hoặc governest¹ | govern | govern | govern | govern |
Quá khứ | governed | governed | governed | governed | governed | governed |
Tương lai | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | govern | — | let’s govern | govern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "govern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)