governs
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửagoverns
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của govern
Chia động từ
sửagovern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to govern | |||||
Phân từ hiện tại | governing | |||||
Phân từ quá khứ | governed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | govern | govern hoặc governest¹ | governs hoặc governeth¹ | govern | govern | govern |
Quá khứ | governed | governed hoặc governedst¹ | governed | governed | governed | governed |
Tương lai | will/shall² govern | will/shall govern hoặc wilt/shalt¹ govern | will/shall govern | will/shall govern | will/shall govern | will/shall govern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | govern | govern hoặc governest¹ | govern | govern | govern | govern |
Quá khứ | governed | governed | governed | governed | governed | governed |
Tương lai | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | govern | — | let’s govern | govern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.