governing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡə.vɜː.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈɡə.vɜː.niɳ] |
Danh từ
sửagoverning /ˈɡə.vɜː.niɳ/
- Sự cai trị, sự thống trị.
- Sự cai quản.
- (Kỹ thuật) , (vật lý) sự điều chỉnh.
Động từ
sửagoverning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "govern" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửagovern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to govern | |||||
Phân từ hiện tại | governing | |||||
Phân từ quá khứ | governed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | govern | govern hoặc governest¹ | governs hoặc governeth¹ | govern | govern | govern |
Quá khứ | governed | governed hoặc governedst¹ | governed | governed | governed | governed |
Tương lai | will/shall² govern | will/shall govern hoặc wilt/shalt¹ govern | will/shall govern | will/shall govern | will/shall govern | will/shall govern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | govern | govern hoặc governest¹ | govern | govern | govern | govern |
Quá khứ | governed | governed | governed | governed | governed | governed |
Tương lai | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern | were to govern hoặc should govern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | govern | — | let’s govern | govern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửagoverning /ˈɡə.vɜː.niɳ/
- Cai trị, thống trị.
- Cai quản, quản trị.
- the governing body of a college — hội đồng quản trị nhà trường
- Chủ đạo, chủ yếu, bao trùm.
- governing idea — tư tưởng chủ đạo
- Điều chỉnh.
Tham khảo
sửa- "governing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)