Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡə.vɜː.niɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

governing /ˈɡə.vɜː.niɳ/

  1. Sự cai trị, sự thống trị.
  2. Sự cai quản.
  3. (Kỹ thuật) , (vật lý) sự điều chỉnh.

Động từ

sửa

governing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "govern" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

governing /ˈɡə.vɜː.niɳ/

  1. Cai trị, thống trị.
  2. Cai quản, quản trị.
    the governing body of a college — hội đồng quản trị nhà trường
  3. Chủ đạo, chủ yếu, bao trùm.
    governing idea — tư tưởng chủ đạo
  4. Điều chỉnh.

Tham khảo

sửa