chi phối
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửa- Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì.
- Tư tưởng chi phối hành động.
- Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.
Tham khảo
sửa- "chi phối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)