Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaːj˧˧ kwa̰ːn˧˩˧kaːj˧˥ kwaːŋ˧˩˨kaːj˧˧ waːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaːj˧˥ kwaːn˧˩kaːj˧˥˧ kwa̰ːʔn˧˩

Từ nguyên

sửa

Động từ

sửa

cai quản

  1. Trông coiđiều khiển về mọi mặt.
    Một bọn trẻ con không có người cai quản.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa