Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cai quản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːj
˧˧
kwa̰ːn
˧˩˧
kaːj
˧˥
kwaːŋ
˧˩˨
kaːj
˧˧
waːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˥
kwaːn
˧˩
kaːj
˧˥˧
kwa̰ːʔn
˧˩
Từ nguyên
sửa
Cai
:
trông coi
;
quản
:
trông nom
Động từ
sửa
cai quản
Trông coi
và
điều
khiển
về mọi
mặt
.
Một bọn trẻ con không có người
cai quản
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
control
,
maintain
Tham khảo
sửa
"
cai quản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)