Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sửu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sḭw
˧˩˧
ʂɨw
˧˩˨
ʂɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨw
˧˩
ʂɨ̰ʔw
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sửu”
簉
:
sứu
,
sửu
溲
:
sửu
,
sưu
丑
:
xú
,
sửu
丒
:
sửu
魗
:
xú
,
sửu
杻
:
xiềng
,
sửu
,
nữu
醜
:
xú
,
sửu
Phồn thể
丑
:
sửu
溲
:
sửu
,
sưu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
簉
:
sứu
,
sửu
,
dậu
丑
:
sửu
,
giấu
,
sấu
,
xấu
丒
:
sửu
,
giấu
,
sấu
,
xấu
魗
:
sửu
,
xú
杻
:
sửu
,
nữu
醜
:
sú
,
sửu
,
xũ
,
xú
,
xổ
,
xấu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sưu
Danh từ
sửu
Chi
thứ hai
trong
mười
hai
chi
.
Giờ
sửu
.
Tuổi
sửu
.
Tham khảo
sửa
"
sửu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)