Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭw˧˩˧ʂɨw˧˩˨ʂɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˩ʂɨ̰ʔw˧˩

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

sửu

  1. Chi thứ hai trong mười hai chi.
    Giờ sửu.
    Tuổi sửu.

Tham khảo sửa