Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lo sợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
lo
+
sợ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ
˧˧
sə̰ːʔ
˨˩
lɔ
˧˥
ʂə̰ː
˨˨
lɔ
˧˧
ʂəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔ
˧˥
ʂəː
˨˨
lɔ
˧˥
ʂə̰ː
˨˨
lɔ
˧˥˧
ʂə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
lo
sợ
Lo lắng
và có
phần
sợ hãi
.
Lo sợ
viển vông.
Tham khảo
sửa
"
lo sợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)