funny
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfə.ni/
Hoa Kỳ | [ˈfə.ni] |
Tính từ
sửafunny /ˈfə.ni/
- Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài.
- Là lạ, khang khác.
- there's something funny about this affair — có một cái gì là lạ trong việc này
Danh từ
sửafunny (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfə.ni/
Danh từ
sửafunny /ˈfə.ni/
Tham khảo
sửa- "funny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)