nói đùa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ ɗṳə˨˩ | nɔ̰j˩˧ ɗuə˧˧ | nɔj˧˥ ɗuə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ ɗuə˧˧ | nɔ̰j˩˧ ɗuə˧˧ |
Xem thêm
sửa- là hành động nói một điều gì đó không có sự thật với mục đích để vui. Nói cách khác là nói xạo để cho mục đích vui.
Dịch
sửa- tiếng Anh: joke
Tham khảo
sửa- "nói đùa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)